Bàn phím:
Từ điển:
 

die Oberflächlichkeit

  • {cursoriness} sự vội, sự nhanh, sự lướt qua
  • {flimsiness} tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn
  • {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược
  • {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm
  • {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ
  • {shallowness} tính nông cạn, tính hời hợt
  • {superficiality} bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính thiển cận