Bàn phím:
Từ điển:
 

oberer

  • {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết
  • {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên
  • {upper} muộn, mặc ngoài, khoác ngoài