Bàn phím:
Từ điển:
 

oben

  • {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên
  • {overhead} ở trên đầu, cao hơn mặt đất, ở trên cao, ở trên trời, ở tầng trên
  • {top} ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa
  • {up} lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, hoàn toàn, xong U.P.), cừ, giỏi, thông thạo, to lên, mạnh lên, ngược lên, ngược, ở cuối
  • {upstairs} ở trên gác, lên tầng trên, tầng trên
    • von oben {from on high}:
    • ganz oben {uppermost}:
    • hoch oben {aloft}:
    • nach oben {up; upstairs}: