|
die Nutzlosigkeit
- {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm
- {inutility} tính chất vô ích, người vô ích, người vô tích sự, vật vô ích
- {uselessness} tính chất vô dụng, tình trạng không khoẻ, tình trạng không phấn khởi, tình trạng đáng vứt đi
|