Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nützlichkeit

  • {expedience} tính có lợi, tính thiết thực, tính thích hợp, tính chất thủ đoạn, động cơ cá nhân, expedient
  • {helpfulness} sự giúp ích, tính chất có ích
  • {usefulness} sự ích lợi, kh năng, sự thành thạo
  • {utility} sự có ích, tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, những ngành phục vụ công cộng public utilities), vai phụ utility-man)
  • {wholesomeness} tính chất lành, sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện, tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh