Bàn phím:
Từ điển:
 

nützen

  • {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng
  • {to profit} làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, có ích
    • viel nützen {to be much good}: