Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nutzbarmachung

  • {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng
  • {utilization} sự dùng, sự sử dụng