Bàn phím:
Từ điển:
 

nutzbar machen

  • {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới
  • {to domesticate} làm cho hợp thuỷ thổ, thuần hoá, nhập tịch, khai hoá, động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà
  • {to harness} đóng yên cương, khai thác để sản xuất điện
  • {to utilize} dùng, sử dụng, lợi dụng