Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nutte

  • {broad} chỗ rộng, phần rộng, đàn bà, gái đĩ, gái điếm
  • {jezebel} người đàn bà phóng đâng hư hỏng, người đàn bà vô liêm sỉ, người đàn bà tô son trát phấn
  • {tart} bánh nhân hoa quả, người con gái hư, người con gái đĩ thoả