Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nut

  • {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường xoi, đường rạch
  • {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn
  • {mortice} lỗ mộng
  • {mortise}
  • {notch} vết khía hình V, hẽm núi, khe núi, mức, mức độ
  • {rabbet} đường rãnh
  • {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt
  • {slit} khe hở, kẻ hở
  • {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái
    • die Nut (Technik) {channel; gash}: