Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nüchternheit

  • {baldness} tình trạng hói đầu, chứng rụng tóc, tình trạng trọc lóc, tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...), sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ
  • {plainness} sự rõ ràng, sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác, sự thẳng thắn, tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ xấu xí
  • {soberness} sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã
  • {sobriety}