Bàn phím:
Từ điển:
 

die Notwendigkeit

  • {must} sự cần thiết, hèm rượu nho, mốc, cơn hăng, cơn hung dữ musth)
  • {necessary} những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, nhà xí
  • {necessity} điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, số nhiều) cảnh nghèo túng
  • {need} sự cần, tình cảnh túng thiếu, lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, sự đi ỉa, sự đi đái
  • {needfulness} tính cần thiết
    • die dringende Notwendigkeit {crying need}: