Bàn phím:
Từ điển:
 

die Notiz

  • {jotting} đoạn ngắn ghi nhanh
  • {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo
  • {memorandum}
  • {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi
  • {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự để ý, sự nhận biết
  • {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo
    • Notiz nehmen {to notice}: