Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nötigung

  • {compulsion} sự ép buộc, sự cưỡng bách
  • {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt
  • {duress} sự cầm tù