Bàn phím:
Từ điển:
 

ätzend

  • {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt
  • {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến
  • {caustic} ăn da, châm chọc, châm biếm, cay độc, tụ quang
  • {corrodent}
  • {corrosive} gặm mòn, phá huỷ dần
  • {mordant} cẩn màu, ăn mòn