Bàn phím:
Từ điển:
 

ätzen

  • {to bite (bit,bitten)} cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu, ), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp
  • {to cauterize} đốt, làm cho cứng, làm chai
  • {to corrode} gặm mòn & ), mòn dần, ruỗng ra
  • {to eat (ate,eaten)} ăn, ăn cơm, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm
  • {to erode} xói mòn
    • ätzen [auf] {to etch [on]}:
    • ätzen (Medizin) {to sear}: