Bàn phím:
Từ điển:
 

nörgeln

  • {to crab} cào xé, vồ, quắp, công kích chê bai, chỉ trích
  • {to grizzle} khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên
  • {to grouch} gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn
  • {to grouse}
  • {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi
  • {to nag} mè nheo, rầy la
    • nörgeln [an] {to cavil [at]}:
    • nörgeln [über] {to grumble [at,about]}:
    • nörgeln [wegen] {to niggle [about]}:
    • nörgeln [über,an] {to carp [at]}:
    • nörgeln an {to peck at}: