Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nische

  • {alcove} góc phòng thụt vào, góc hóng mát, hốc tường
  • {niche} hốc thường, chỗ thích hợp
  • {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm
    • die Nische (Archäologie) {break}:
    • in eine Nische stellen {to niche}:
    • in einer Nische stehend {niched}:
    • in einer Nische verborgen {niched}: