Bàn phím:
Từ điển:
 

nippen

  • {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt
  • kẹp chặt
  • {to sup} uống từng hớp, ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, ăn cơm tối
    • nippen [an] {to sip [of]}: