Bàn phím:
Từ điển:
 

niederwerfen (warf nieder,niedergeworfen)

  • {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát
  • {to down} đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã, hạ, bắn rơi
  • {to overthrow (overthrew,overthrown)} lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn
  • {to prostrate} đặt nằm úp sấp, đặt nằm sóng soài, lật nhào, bắt hàng phục, làm mệt lử, làm kiệt sức
  • {to thrash} đánh, đập, đánh đòn, đánh bại, quẫy, vỗ
    • niederwerfen (warf nieder,niedergeworfen) (Gegner) {to grass}: