Bàn phím:
Từ điển:
 

die Niederträchtigkeit

  • {baseness} tính hèn hạ, tính đê tiện, tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường, tính chất không quý, tính chất giả
  • {infamy} infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, sự mất quyền công dân
  • {meanness} tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
  • {perfidy} sự phản bội, sự bội bạc, sự xảo trá, tính phản bội, tính bội bạc, tính xảo trá
  • {vileness} tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn, tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu