Bàn phím:
Từ điển:
 

niederschreiben (schrieb nieder,niedergeschrieben)

  • {to pen (penned,penned/pent,pent)} viết, sáng tác, + up, in) nhốt lại, nhốt vào chỗ quây
  • {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ
  • {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết