Bàn phím:
Từ điển:
 

niederschlagen

  • {to bludgeon} đánh bằng dùi cui
  • {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích
  • {to double} làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi, + up) gập đôi, xếp vào cùng phòng với một người khác, tăng đôi, đóng thay thế, nắm chặt, đi quanh, gấp đôi, + up) bị gập đôi, gập người làm đôi
  • rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo, đi bước rào, chạy bước chạy đều
  • {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền
  • {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm
    • niederschlagen (Augen) {to cast down}:
    • niederschlagen (Chemie) {to precipitate}:
    • niederschlagen (Aufstand) {to suppress}:
    • niederschlagen (Verfahren) {to quash}:
    • niederschlagen (schlug nieder,nidergeschlagen) {to beat down}:
    • niederschlagen (schlug nieder,niedergeschlagen) {to knock down}:
    • sich niederschlagen {to settle}:
    • sich niederschlagen [in] {to be reflected [in]}:
    • sich niederschlagen [auf] {to be distilled [on]}: