Bàn phím:
Từ điển:
 

die Niederlegung

  • {abdication} sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ
  • {resignation} sự từ chức, đơn xin từ chức, sự trao, sự nhường, sự cam chịu, sự nhẫn nhục
  • {vacation} sự bỏ trống, sự bỏ không, sự bỏ, sự thôi, kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ, thời gian nghỉ việc, kỳ hưu thẩm