Bàn phím:
Từ điển:
 

sich niederlassen

  • {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí
  • tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí
  • {to nestle} nép mình, náu mình, rúc vào, làm tổ, làm ổ, ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép, náu
    • sich niederlassen [als] {to set up [as]; to settle [as]}:
    • sich niederlassen [auf] (Vogel) {to alight [on]; to perch [on]}:
    • sich niederlassen auf (Vogel) {to light down on}:
    • sich häuslich niederlassen {to make oneself at home}:
    • sich gemütlich niederlassen {to niche oneself}: