Bàn phím:
Từ điển:
 

niederdrücken

  • {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống
  • đẩy xuống, hạ xuống
  • {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức