Bàn phím:
Từ điển:
 

nicken

  • {to beckon} vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
  • {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
  • {to doze} ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
  • {to nap} ngủ chợp một lát, ngủ trưa, làm cho lên tuyết
  • {to nod} gật đầu, ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư, gà gật, vô ý phạm sai lầm