Bàn phím:
Từ điển:
 

nichtssagend

  • {colourless} không màu sắc, nhạt, xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan, không theo bên nào
  • {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng
  • {featureless} không có nét đặc biệt
  • {inexpressive} không diễn cảm, không biểu lộ, không hồn, không thần sắc, inexpressible
  • {meaningless}
  • {null} vô hiệu, không có hiệu lực, vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không
  • {platitudinarian} tầm thường, nhàm
  • {unmeaning} không có nghĩa, không có ý định, không chủ ý
  • {vacuous} trống rỗng, ngớ ngẩn, ngây dại, rỗi, vô công rồi nghề