Bàn phím:
Từ điển:
 

das Nichts

  • {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống
  • điểm giữa bia tập bắn, đích
  • {negation} sự phủ định, sự phủ nhận, sự cự tuyệt, sự từ chối, sự phản đối, sự không tồn tại, vật không có, cái tiêu cực
  • {nil} không
  • {nonentity} trạng thái không có, người vô giá trị, vật vô giá trị, vật tưởng tượng, con số không
    • Nichts für ungut! {No offence!}:
    • Nichts zu danken! {you are welcome!}:
    • vor dem Nichts stehen {to be faced with nothing}:
    • Er stand vor dem Nichts. {He was faced with ruin.}: