Bàn phím:
Từ điển:
 

neutralisieren

  • {to negative} phủ nhận, phủ định, cự tuyệt, bác bỏ, phản đối, chống lại, làm thành vô hiệu
  • {to neutralize} trung lập hoá, trung hoà, làm mất tác dụng