Bàn phím:
Từ điển:
 

neutral

  • {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng
  • vô thưởng, vô phạt, trung hoà, trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá
  • {neuter} trung, giống trung, nội động, vô tính, bị thiến, bị hoạn
  • {neutral} không có tính chất rõ rệt, ở vị trí số không
    • neutral (Politik) {non-aligned}: