Bàn phím:
Từ điển:
 

neugierig

  • {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm
  • {inquiring} điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, quan sát, dò hỏi, tìm tòi
  • {inquisitorial} người điều tra, người thẩm tra, sự thẩm tra, làm nhiệm vụ thẩm tra, có tính chất dò hỏi, dòm ngó khó chịu, toà án dị giáo
  • {nosey} có mũi to, thành mũi, có mùi hôi thối, ngát, thơm, hay sục sạo, hay can thiệp vào việc người khác
  • {nosy}
    • neugierig [auf] {agog [for]; inquisitive [about]}:
    • nicht neugierig {incurious}:
    • ungeheuer neugierig {devoured by curiosity}: