Bàn phím:
Từ điển:
 

die Neugierde

  • {curiosity} sự ham biết, tính ham biết, sự tò mò, tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ, sự kỳ lạ, sự hiếm có
  • {inquisitiveness} tính hay dò hỏi, tính tọc mạch
    • Sie platzt vor Neugierde. {She's bursting with curiosity.}: