Bàn phím:
Từ điển:
 

atmen

  • {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ
  • nói nhỏ, nói thì thào, nói lên
  • {to respire} lấy lại hơi, lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm, lại hy vọng