Bàn phím:
Từ điển:
 

die Neuerung

  • {alteration} sự thay đổi, sự đổi, sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi
  • {innovation} sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
  • {novelty} tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, hàng mới