Bàn phím:
Từ điển:
 

das Netzwerk

  • {netting} lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan, nguyên liệu làm lưới, vải màn
  • {network} đồ dùng kiểu lưới, hệ thống, hệ thống mắc cáo, mạng lưới truyền thanh
  • {reticulation} hình mắc lưới, cấu tạo hình mắc lưới
  • {tracery} kiểu trang trí mạng gân, mạng gân