Bàn phím:
Từ điển:
 

das Netz

  • {caul} màng thai nhi, màng thóp, mạc nối
  • {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo
  • {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển
  • {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm, bẫy
  • {net} lưới, mạng, vải màn, vải lưới
  • {network} đồ dùng kiểu lưới, hệ thống, hệ thống mắc cáo, mạng lưới truyền thanh
  • {toils} cạm bẫy, sự o ép, sự trói buộc
  • {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi
    • das lokale Netz (LAN) {local area network}:
    • das Netz stricken {to net}:
    • im Netz fangen {to mesh}:
    • vom Netz getrennt (Computer) {offline}:
    • mit dem Netz fangen {to net}:
    • ans Netz angeschlossen werden (Internet) {to get wired}: