Bàn phím:
Từ điển:
 

Nester ausnehmen

  • {to nest} làm tổ, tìm tổ chim, bắt tổ chim, ẩn núp, ẩn mình, đặt vào ổ, động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau, lắp