Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nervosität

  • {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm
  • {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt
  • {jumpiness} bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn, sự tăng vọt, sự lên xuống thất thường, sự thay đổi thất thường
  • {nervousness} tính nóng nảy, sự bực dọc, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, sức mạnh, khí lực
  • {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy