Bàn phím:
Từ điển:
 

neppen

  • {to sting (stung,stung)} châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức