Bàn phím:
Từ điển:
 

nennen (nannte,genannt)

  • {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại
  • đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải
  • {to christen} rửa tội, làm lễ rửa tội, đặt tên thánh
  • {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh
  • {to mention} kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương
  • {to name} nói rõ
  • {to surname} đặt tên họ cho, tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng
  • {to tell (told,told)} nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm
  • lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả
  • {to term} đặt tên là