Bàn phím:
Từ điển:
 

zur Neige gehen

  • {to melt (melted,molten)} tan ra, chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng
  • làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
    • bis zur Neige leeren (Glas) {to drain}:
    • den Kelch bis zur Neige leeren {to drain the cup to the dregs}: