Bàn phím:
Từ điển:
 

die Nehrung (Geographie)

  • {spit} cái xiên, mũi đất, bờ ngầm, sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì, nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng, vật giống như hệt, người giống như hệt
  • mai