Bàn phím:
Từ điển:
 

necken

  • {to banter}
  • {to chaff} băm, nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt
  • {to jeer} cười nhạo, chế nhạo
  • {to lark} vui đùa, đùa nghịch, bông đùa
  • {to mock} nhạo báng, thách thức, xem khinh, coi thường, lừa, lừa dối, đánh lừa, nhại, giả làm
  • {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt
  • {to rag} rầy la, mắng mỏ, bắt nạt, chọc ghẹo, phá rối, làm lung tung bừa bãi, la ó, quấy phá, la hét om sòm
  • {to rib} thêm đường kẻ vào, cây thành luống, chống đỡ, trêu chòng, chòng ghẹo
  • {to tease} trêu tức, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải
  • {to twit} trách, chê trách, quở mắng