Bàn phím:
Từ điển:
 

neblig

  • {foggy} có sương mù, tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt
  • {hazy}
  • {misty} mù sương, đầy sương mù, không rõ, không minh bạch, mập mờ
  • {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân
    • sehr neblig {peasoupy}:
    • neblig sein {to mist over}:
    • feucht und neblig {drizzly}: