|
die Atempause
- {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly)
- {reprieve} sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự cho hoãn, sự ân xá, sự giảm tội, lệnh ân xá, lệnh giảm tội
- die kurze Atempause {breather}:
|