Bàn phím:
Từ điển:
 

neben

  • {alongside} sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu, song song với, cùng, đồng thời
  • {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài
  • {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye
  • {next} sát, ngay bên, sau, ngay sau, tiếp sau, lần sau, nữa, ngay
    • ich saß neben ihm {I sat next to him}: