Bàn phím:
Từ điển:
 

natürlich

  • {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng
  • {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất
  • {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản
  • {inborn} bẩm sinh
  • {inbred} lai cùng dòng
  • {native} nơi sinh, địa phương, thổ dân
  • {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại
  • {naturally} vốn, cố nhiên
  • {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi
  • {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm
  • {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo
  • {unstudied} không được nghiên cứu
    • natürlich! {certainly!; rather!}: