Bàn phím:
Từ điển:
 

die Naturalisierung

  • {nationalization} sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch, sự cho nhập quốc tịch
  • {naturalization} sự tự nhiên hoá, sự nhập tịch, sự làm cho hợp với thuỷ thổ