Bàn phím:
Từ điển:
 

naturalisieren

  • {to domesticate} làm cho hợp thuỷ thổ, thuần hoá, nhập tịch, khai hoá, động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà
  • {to nationalize} quốc gia hoá, quốc hữu hoá, cho nhập quốc tịch
  • {to naturalize} tự nhiên hoá, làm hợp thuỷ thổ, hợp thuỷ thổ, nghiên cứu tự nhiên học